Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
màn hình
[màn hình]
|
display; screen
Trash is an icon on the screen, resembling a garbage can
On-screen buttons
If necessary, just call us at the number on your screen
monitor
Monochrome monitor
Color monitor
Chuyên ngành Việt - Anh
màn hình
[màn hình]
|
Kỹ thuật
display, monitor
Tin học
display unit, screen
Toán học
display, monitor
Từ điển Việt - Việt
màn hình
|
danh từ
bộ phận hiển thị hình ảnh của một số máy móc như ti-vi, máy tính....
màn hình máy tính